Xút, hay còn gọi là natri hydroxit, hydroxit natri, là một hợp chất hóa học có dạng tinh thể màu trắng, không mùi và có vị mặn. Công thức hóa học của xút là NaOH.
Xút đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và hộ gia đình với nhiều ứng dụng khác, bao gồm:
Công nghiệp:
- Sản phẩm sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa: Xút là nguyên liệu chính để sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, chất khử trùng và các sản phẩm bảo vệ sinh cá nhân khác.
- Xử lý nước: Xút cày được sử dụng để điều chỉnh độ pH của nước và nước thải, loại bỏ các loại kim nặng và các chất ô nhiễm khác.
- Dệt may: Xút nhẹ được sử dụng để làm mềm sợi bông, giúp tăng độ bóng và độ bền của vải.
- Giấy: Xút được sử dụng để tẩy trắng bột giấy và sản xuất các loại giấy đặc biệt.
- Thực phẩm: Xút cày được sử dụng trong một số quy trình chế tạo thực phẩm như vỏ trái cây, sản phẩm sản xuất bột mai và bánh mì.
Hộ gia đình:
- Thông cống: Xút có thể được sử dụng để thông cống làm tóc, mỡ và các chất thải khác.
- Vệ sinh nhà cửa: Xút nhẹ có thể được pha loãng để lau bếp, lò nướng, nhà vệ sinh và các bề mặt khác.
- Loại làm sạch kim: Xút nhẹ có thể được sử dụng để loại bỏ sét và sơn cũ trên loại kim.
Lưu ý:
Xút nhẹ là một loại mạnh và có thể gây nguy hiểm nếu không được sử dụng đúng cách. Cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng thúc đẩy:
- Mang căng tay, kính bảo hộ và quần bảo hộ khi sử dụng xút.
- Tránh để xúi giục vào da và mắt.
- Xả sạch ngay lập tức với nhiều nước nếu xút thư vào da hoặc mắt.
- Bảo quản xút ở nơi khô thoáng, thoáng mát, tránh xa tầm tay trẻ em.
Một số thông tin khác về xút:
- Tên gọi khác: Xút ăn da, natri hydroxit, hydroxit natri.
- Công thức hóa học: NaOH.
- Trạng thái: Rắn, màu trắng.
- Độ pH: Khoảng cách 13.
- Khối lượng riêng biệt: Khoảng 2, 13 g/cm³.
- Độ tan trong nước: Tan hoàn toàn trong nước.
- Nhiệt độ sôi: Khoảng 1390°C.
- Nhiệt độ nóng: Khoảng 324°C.